- Trang chủ >
- Nhà thép tiền chế >
- Các thuật ngữ chung về nhà thép tiền chế
Ghi chú (note) | |||
1 | Kèo hồi (Endwall rafter) | 10 | Tấm tường (Cladding sheet) |
2 | Xà gồ mái (Purlin) | 11 | Cửa sổ (Window) |
3 | Khung thép tiêu chuẩn (Main Frame) | 12 | Cột khung (Rigid frame coloumn) |
4 | Cửa trời (Roof Momitor) | 13 | Giằng cáp (Cable bracing) |
5 | Tấm mái (Roof sheet) | 14 | Tường xây (Brick wall) |
6 | Tấm lấy sáng (Skylight) | 15 | Xã gỗ tường (Girt) |
7 | Máng nước (Eave gutter) | 16 | Cửa cuốn (roolling door) |
8 | Cửa chớp tôn (Steel louver) | 17 | Mái hất (Canopy) |
9 | Cửa đẩy (Sliding door) | 18 | Cột hồi (Endwall coloumn) |